Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Minh Khang

Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Minh Khang

Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Minh Khang - Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Minh Khang có địa chỉ tại Số 161/2, Ấp Tây, Xã Kim Sơn, Huyện Châu Thành, Tỉnh Tiền Giang. Mã số thuế 1201574486 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Tiền Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1201574486

Ngày cấp 05-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Minh Khang

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Minh Khang

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Tiền Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 161/2, Ấp Tây, Xã Kim Sơn, Huyện Châu Thành, Tỉnh Tiền Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1201574486 / 05-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/5/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thị Ngọc Quyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống điện Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1201574486, Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Minh Khang, Tiền Giang, Huyện Châu Thành, Xã Kim Sơn, Trần Thị Ngọc Quyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Bán buôn thực phẩm 4632
5 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
6 Bán buôn thủy sản 46322
7 Bán buôn rau, quả 46323
8 Bán buôn cà phê 46324
9 Bán buôn chè 46325
10 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
11 Bán buôn thực phẩm khác 46329
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
14 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
15 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
16 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
17 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
18 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
19 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
20 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
21 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
22 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
23 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
27 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
30 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
32 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
33 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
34 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
35 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
36 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
37 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
38 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
39 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
40 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
41 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
42 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
43 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
44 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
45 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
46 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
47 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
48 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
49 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
50 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640