Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tài Nguyên Và Môi Trường Hồng Ngọc

Công Ty TNHH Tài Nguyên Và Môi Trường Hồng Ngọc

Công Ty TNHH Tài Nguyên Và Môi Trường Hồng Ngọc - Công Ty TNHH Tài Nguyên Và Môi Trường Hồng Ngọc có địa chỉ tại Số 10/55 Hùng Vương, Phường 1, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang. Mã số thuế 1201580320 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Tiền Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1201580320

Ngày cấp 09-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tài Nguyên Và Môi Trường Hồng Ngọc

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Tài Nguyên Và Môi Trường Hồng Ngọc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Tiền Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 10/55 Hùng Vương, Phường 1, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1201580320 / 09-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/9/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Song Toàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1201580320, Công Ty TNHH Tài Nguyên Và Môi Trường Hồng Ngọc, Tiền Giang, Thành Phố Mỹ Tho, Phường 1, Nguyễn Song Toàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
2 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
3 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
4 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
5 Hoạt động kiến trúc 71101
6 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
7 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
8 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
9 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
10 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
11 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
12 Quảng cáo 73100
13 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
14 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
15 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
16 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
17 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
18 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
19 Hoạt động thú y 75000