Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Nam Danh

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Nam Danh

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Nam Danh - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Nam Danh có địa chỉ tại Khu phố 5, Thị Trấn Vĩnh Bình, Huyện Gò Công Tây, Tỉnh Tiền Giang. Mã số thuế 1201584773 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Tiền Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1201584773

Ngày cấp 22-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Nam Danh

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Nam Danh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Tiền Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu phố 5, Thị Trấn Vĩnh Bình, Huyện Gò Công Tây, Tỉnh Tiền Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1201584773 / 22-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/22/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Việt

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1201584773, Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Nam Danh, Tiền Giang, Huyện Gò Công Tây, Thị Trấn Vĩnh Bình, Nguyễn Văn Việt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
10 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
11 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
12 Vận tải hành khách hàng không 51100
13 Vận tải hàng hóa hàng không 51200