Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Xanh Tân Phước

Tan Phuoc Green Agriculture Company

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Xanh Tân Phước - Tan Phuoc Green Agriculture Company có địa chỉ tại Ấp Kinh 2B, Xã Phước Lập, Huyện Tân Phước, Tỉnh Tiền Giang. Mã số thuế 1201586851 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Tiền Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi trâu, bò

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1201586851

Ngày cấp 26-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Xanh Tân Phước

Tên giao dịch

Tan Phuoc Green Agriculture Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Tiền Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Ấp Kinh 2B, Xã Phước Lập, Huyện Tân Phước, Tỉnh Tiền Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1201586851 / 26-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/26/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Viết Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi trâu, bò Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1201586851, Tan Phuoc Green Agriculture Company, Tiền Giang, Huyện Tân Phước, Xã Phước Lập, Phạm Viết Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng rau các loại 01181
6 Trồng đậu các loại 01182
7 Trồng hoa, cây cảnh 01183
8 Trồng cây hàng năm khác 01190
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng nho 01211
11 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
12 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
13 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
14 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
15 Trồng cây ăn quả khác 01219
16 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
17 Trồng cây điều 01230
18 Trồng cây hồ tiêu 01240
19 Trồng cây cao su 01250
20 Trồng cây cà phê 01260
21 Trồng cây chè 01270
22 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
23 Trồng cây gia vị 01281
24 Trồng cây dược liệu 01282
25 Trồng cây lâu năm khác 01290
26 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
27 Chăn nuôi trâu, bò 01410
28 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
29 Chăn nuôi dê, cừu 01440
30 Chăn nuôi lợn 01450
31 Chăn nuôi gia cầm 0146
32 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
33 Chăn nuôi gà 01462
34 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
35 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
36 Chăn nuôi khác 01490
37 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
38 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
39 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
40 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
41 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
42 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
43 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
44 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
45 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
46 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
48 Khai thác gỗ 02210
49 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
50 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
51 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
52 Khai thác thuỷ sản biển 03110
53 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
54 Khai thác đá 08101
55 Khai thác cát, sỏi 08102
56 Khai thác đất sét 08103
57 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
58 Khai thác và thu gom than bùn 08920
59 Khai thác muối 08930
60 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
61 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
62 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
63 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
64 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
65 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
66 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
67 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
68 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
69 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
70 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
71 Thoát nước 37001
72 Xử lý nước thải 37002
73 Thu gom rác thải không độc hại 38110
74 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
75 Xây dựng công trình đường sắt 42101
76 Xây dựng công trình đường bộ 42102
77 Xây dựng công trình công ích 42200
78 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
79 Phá dỡ 43110
80 Chuẩn bị mặt bằng 43120
81 Lắp đặt hệ thống điện 43210
82 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
83 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
84 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
85 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
86 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
87 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
88 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
89 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
90 Bán buôn xi măng 46632
91 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
92 Bán buôn kính xây dựng 46634
93 Bán buôn sơn, vécni 46635
94 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
95 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
96 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639