XN Chế biến chỉ xơ dừa 25/8 có địa chỉ tại 10 A - ấp Phú Chiến - xã Phú Hưng - Thành phố Bến Tre - Bến Tre. Mã số thuế 1300104040-002 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bến Tre
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 1300104040-002 |
Ngày cấp | 08-10-1998 | Ngày đóng MST | 28-09-2006 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | XN Chế biến chỉ xơ dừa 25/8 |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Bến Tre | Điện thoại / Fax | 075.822333 / 075.816411 | ||||
Địa chỉ trụ sở | 10 A - ấp Phú Chiến - xã Phú Hưng - Thành phố Bến Tre - Bến Tre |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 075.822316 / 075.822287 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 75 đường 30/4 phường 3 - - Thành phố Bến Tre - Bến Tre | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 367 / 05-09-1997 | C.Q ra quyết định | Sở Thương Mại - Du Lịch | ||||
GPKD/Ngày cấp | 309375 / 17-10-1997 | Cơ quan cấp | Sở Kế hoạch Đầu tư | ||||
Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 04-05-2004 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/17/1997 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 318 | Tổng số lao động | 318 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-416-190-191 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | ||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
Tên giám đốc | Lương Văn Tư |
Địa chỉ | 174/1 - ấp 1 - Sơn Đông | ||||
Kế toán trưởng | Phạm Thị Khuyến |
Địa chỉ | 161B - KP 1 - Phường 8 | ||||
Ngành nghề chính | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 1300104040-002, 309375, 075.822333, Bến Tre, Thành Phố Bến Tre, Xã Phú Hưng, Lương Văn Tư, Phạm Thị Khuyến
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1300104040-002 | Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Bến Tre | Số 75, đường 30/4 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1300104040-002 | Nhà mỏy xoắn, 02 kho | 10A - Phỳ Chiến - Phỳ Hưng |
2 | 1300104040-002 | Kho ộp kiện | 10A - Phỳ Chiến - Phỳ Hưng |
3 | 1300104040-002 | Nhà bao che | 10A - Phỳ Chiến - Phỳ Hưng |
4 | 1300104040-002 | Kho dõy nhựa | 10A - Phỳ Chiến - Phỳ Hưng |
5 | 1300104040-002 | Kho ộp kiện PX1 | 10A - Phỳ Chiến - Phỳ Hưng |
6 | 1300104040-002 | Kho phõn xưởng Giồng Trụm | Lương Quới |
7 | 1300104040-002 | Kho phõn xưởng Tiờn Thủy | Tiờn Thủy |