Cty thương mại - BETREXCO có địa chỉ tại 129 Nguyễn Đình Chiểu - Thành phố Bến Tre - Bến Tre. Mã số thuế 1300105904 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bến Tre
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 1300105904 |
Ngày cấp | 18-09-1998 | Ngày đóng MST | 16-10-2011 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Cty thương mại |
Tên giao dịch | BETREXCO |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Bến Tre | Điện thoại / Fax | 075.822352 / 075.822959 | ||||
Địa chỉ trụ sở | 129 Nguyễn Đình Chiểu - Thành phố Bến Tre - Bến Tre |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | - - - | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 821 / 22-10-1992 | C.Q ra quyết định | UBND Tỉnh Bến Tre | ||||
GPKD/Ngày cấp | 101760 / 02-11-1992 | Cơ quan cấp | Trọng tài kinh tế Tỉnh Bến Tre | ||||
Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 01-07-1998 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/22/1992 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 67 | Tổng số lao động | 67 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-416-190-194 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
Tên giám đốc | Nguyễn Trọng Hương |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Lê Thị Lương |
Địa chỉ | 11 Lê Quí Đôn phường 1 | ||||
Ngành nghề chính | Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 1300105904, 101760, 075.822352, BETREXCO, Bến Tre, Thành Phố Bến Tre, Nguyễn Trọng Hương, Lê Thị Lương
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1300105904 | CH kinh doanh tổng hợp | 129 NĐC phường 2 |
2 | 1300105904 | Điểm bán hàng TTTN số1 | TTTN phường 2 |
3 | 1300105904 | Điểm bán hàng TTTN số 2 | TTTN phường 2 |
4 | 1300105904 | Trạm KD vật tư tổng hợp | phường 8 |
5 | 1300105904 | CH xăng dầu | 77 c QL 60 Phú Khương |
6 | 1300105904 | CH Tân Thành | 77 c QL 60 Phú Khương |
7 | 1300105904 | CH cầu cái cá | 184 Hùng Vương Phường 3 |
8 | 1300105904 | Trạm giao dịch TP HCM | 83 B Bùi Thị Xuân |
9 | 1300105904 | Phân xưởng SX chế biến dừa | phường 7 |
10 | 1300105904 | Điểm bán hàng Chợ Lách | Thị Trấn Chợ Lách |
11 | 1300105904 | Điểm bán hàng Bình Đại | Thị Trấn Bình Đại |
12 | 1300105904 | Tổ bán hàng lưu động 1 | Thị xã Bến tre |
13 | 1300105904 | Tổ bán hàng lưu động 2 | Thị xã Bến tre |
14 | 1300105904 | Tổ bán hàng lưu động 3 | Thị xã Bến tre |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1300105904 | CH kinh doanh tổng hợp | 129 NĐC phường 2 |
2 | 1300105904 | Điểm bán hàng TTTN số1 | TTTN phường 2 |
3 | 1300105904 | Điểm bán hàng TTTN số 2 | TTTN phường 2 |
4 | 1300105904 | Trạm KD vật tư tổng hợp | phường 8 |
5 | 1300105904 | CH xăng dầu | 77 c QL 60 Phú Khương |
6 | 1300105904 | CH Tân Thành | 77 c QL 60 Phú Khương |
7 | 1300105904 | CH cầu cái cá | 184 Hùng Vương Phường 3 |
8 | 1300105904 | Trạm giao dịch TP HCM | 83 B Bùi Thị Xuân |
9 | 1300105904 | Phân xưởng SX chế biến dừa | phường 7 |
10 | 1300105904 | Điểm bán hàng Chợ Lách | Thị Trấn Chợ Lách |
11 | 1300105904 | Điểm bán hàng Bình Đại | Thị Trấn Bình Đại |
12 | 1300105904 | Tổ bán hàng lưu động 1 | Thị xã Bến tre |
13 | 1300105904 | Tổ bán hàng lưu động 2 | Thị xã Bến tre |
14 | 1300105904 | Tổ bán hàng lưu động 3 | Thị xã Bến tre |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1300105904 | Kho cầu Cỏ Lúc | phường 8 |
2 | 1300105904 | Tổng kho An Hoà | phường 8 |
3 | 1300105904 | Kho Thuận Long | phường 7 |