Công Ty Lương Thực Bến Tre có địa chỉ tại 200 - Nguyễn Văn Tư - Phường 5 - Thành phố Bến Tre - Bến Tre. Mã số thuế 1300111048 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bến Tre
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 1300111048 |
Ngày cấp | 18-09-1998 | Ngày đóng MST | 09-03-2010 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Lương Thực Bến Tre |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Bến Tre | Điện thoại / Fax | 075.822174 / 075.825980 | ||||
Địa chỉ trụ sở | 200 - Nguyễn Văn Tư - Phường 5 - Thành phố Bến Tre - Bến Tre |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 075.822174 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 200 - Nguyễn Văn Tư - Phường 5 - - Thành phố Bến Tre - Bến Tre | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 044 / | C.Q ra quyết định | Tổng Công Ty Lương Thực Miền Nam | ||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 01-07-1998 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/1/1992 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 89 | Tổng số lao động | 89 | ||
Cấp Chương loại khoản | 1-012-190-194 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
Tên giám đốc | Cao Thắng |
Địa chỉ | 492 C1 ấp 3 Xã Phú Khương | ||||
Kế toán trưởng | Cao Văn Sơn |
Địa chỉ | 151 D phường 7 | ||||
Ngành nghề chính | Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 1300111048, 075.822174, Bến Tre, Thành Phố Bến Tre, Phường 5, Cao Thắng, Cao Văn Sơn
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1300111048 | Tổng cty lương thực Miền Nam | 42 Chu Mạnh Trinh |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1300111048 | XN xay xát CBKD L. thực | Khu Lợi Dân P7 |
2 | 1300111048 | Cơ sở XX CB Hàm Luông | phường 7 |
3 | 1300111048 | CH lương thực | 8 Đồng Khởi |
4 | 1300111048 | CH vật liêụ xây dựng | 200 Nguyễn Văn Tư |
5 | 1300111048 | Điểm bán VLXD số 2 | 24-26 Hùng Vương |
6 | 1300111048 | Điểm bán VLXD số 3 | phường 7 |
7 | 1300111048 | Điểm bán VLXD số 4 | Thị Trấn |
8 | 1300111048 | Trạm KD CB lương thực | ấp Vĩnh Thuận , xã Vĩnh Thạnh Trung |
9 | 1300111048 | CH lương thực Ba Tri | ấp 5 xã Bình Thành |
10 | 1300111048 | Phân xưởng xay xát Mỹ Chánh | Cây dầu - Mỹ Chánh |
11 | 1300111048 | Điểm bán VLXD & TĂGS | Thị Trấn |
12 | 1300111048 | Cửa hàng kinh doanh Tổng hợp | 4/2A- Hùng Vương |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1300111048 | XN xay xát CBKD L. thực | Khu Lợi Dân P7 |
2 | 1300111048 | Cơ sở XX CB Hàm Luông | phường 7 |
3 | 1300111048 | CH lương thực | 8 Đồng Khởi |
4 | 1300111048 | CH vật liêụ xây dựng | 200 Nguyễn Văn Tư |
5 | 1300111048 | Điểm bán VLXD số 2 | 24-26 Hùng Vương |
6 | 1300111048 | Điểm bán VLXD số 3 | phường 7 |
7 | 1300111048 | Điểm bán VLXD số 4 | Thị Trấn |
8 | 1300111048 | Trạm KD CB lương thực | ấp Vĩnh Thuận , xã Vĩnh Thạnh Trung |
9 | 1300111048 | CH lương thực Ba Tri | ấp 5 xã Bình Thành |
10 | 1300111048 | Phân xưởng xay xát Mỹ Chánh | Cây dầu - Mỹ Chánh |
11 | 1300111048 | Điểm bán VLXD & TĂGS | Thị Trấn |
12 | 1300111048 | Cửa hàng kinh doanh Tổng hợp | 4/2A- Hùng Vương |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1300111048 | Kho Hàm Luụng | phường 7 |
2 | 1300111048 | Kho Lợi Dõn | Khu Lợi Dõn |
3 | 1300111048 | Kho Ba Tri | Thị Trấn Ba Tri |
4 | 1300111048 | Kho vật liệu xõy dựng | Khu Lơị Dõn |
5 | 1300111048 | Kho An Giang | Chõu Phỳ An Giang |