Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Trình Đô Thị Bến Tre

BENTREPCO

Công Ty Cổ Phần Công Trình Đô Thị Bến Tre - BENTREPCO có địa chỉ tại Số 26, Nguyễn Trung Trực - Phường 1 - Thành phố Bến Tre - Bến Tre. Mã số thuế 1300113091 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bến Tre

Ngành nghề kinh doanh chính: Thu gom rác thải không độc hại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1300113091

Ngày cấp 18-09-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Trình Đô Thị Bến Tre

Tên giao dịch

BENTREPCO

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bến Tre Điện thoại / Fax 0753826358 / 0753817770
Địa chỉ trụ sở

Số 26, Nguyễn Trung Trực - Phường 1 - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0753826358 / 0753817770
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 26, Nguyễn Trung Trực - Phường 1 - Thành phố Bến Tre - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp 1352 / C.Q ra quyết định UBND Tỉnh Bến Tre
GPKD/Ngày cấp 1300113091 / 18-12-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Bến Tre
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-12-2006
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 172 Tổng số lao động 172
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-167 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Trung Kiên

Địa chỉ chủ sở hữu

192A, Khu Phố Bình Khởi-Phường 6-Thành phố Bến Tre-Bến Tre

Tên giám đốc

Ngô Trung Kiên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Đình Huấn

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thu gom rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 1300113091, 0753826358, BENTREPCO, Bến Tre, Thành Phố Bến Tre, Phường 1, Ngô Trung Kiên, Nguyễn Đình Huấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Thu gom rác thải không độc hại 38110
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
8 Tái chế phế liệu 3830
9 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình công ích 42200
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Lắp đặt hệ thống điện 43210
15 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
16 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
17 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
18 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
19 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
20 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
23 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
24 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
25 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210