Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thành Trung(Trần Văn Trung)

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thành Trung(Trần Văn Trung) có địa chỉ tại Số 20, ấp Tân Thiện - Xã Tân Thành Bình - Huyện Mỏ Cày Bắc - Bến Tre. Mã số thuế 1300123974 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Mỏ Cày Bắc

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1300123974

Ngày cấp 25-09-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thành Trung(Trần Văn Trung)

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Mỏ Cày Bắc Điện thoại / Fax 0753840138 /
Địa chỉ trụ sở

Số 20, ấp Tân Thiện - Xã Tân Thành Bình - Huyện Mỏ Cày Bắc - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0753840138 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 20, ấp Tân Thiện - Xã Tân Thành Bình - Huyện Mỏ Cày Bắc - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp 004246 / C.Q ra quyết định UBND Tỉnh BTre
GPKD/Ngày cấp 1300123974 / 22-09-1994 Cơ quan cấp Tỉnh Bến Tre
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-05-1998
Ngày bắt đầu HĐ 9/22/1994 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-195 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khoán
Chủ sở hữu

Trần Văn Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Tân Thiện-Xã Tân Thành Bình-Huyện Mỏ Cày Bắc-Bến Tre

Tên giám đốc

Trần văn Trung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1300123974, 0753840138, Bến Tre, Huyện Mỏ Cày Bắc, Xã Tân Thành Bình, Trần Văn Trung, Trần văn Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
2 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920