Trung tâm Quản lý phà và bến xe Bến Tre có địa chỉ tại 739/1, ấp 1 - Thành phố Bến Tre - Bến Tre. Mã số thuế 1300143314 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bến Tre
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho vận tải
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 1300143314 |
Ngày cấp | 30-09-1998 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Trung tâm Quản lý phà và bến xe Bến Tre |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Bến Tre | Điện thoại / Fax | 0753827673 / 0753826710 | ||||
Địa chỉ trụ sở | 739/1, ấp 1 - Thành phố Bến Tre - Bến Tre |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 739/1, ấp 1 - - Thành phố Bến Tre - Bến Tre | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 2279 / | C.Q ra quyết định | UBND Tỉnh Bến Tre | ||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 02-12-2010 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/1/2010 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 246 | Tổng số lao động | 246 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-421-220-231 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Lê Văn Tường |
Địa chỉ chủ sở hữu | 127C - ấp Bình Thành-Thành phố Bến Tre-Bến Tre |
||||
Tên giám đốc | Lê Văn Tường |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Hà Quang Bình |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho vận tải | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 1300143314, 0753827673, Bến Tre, Thành Phố Bến Tre, Lê Văn Tường, Hà Quang Bình
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho vận tải |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1300143314 | Bến phà Cổ Chiên | ấp Tân Điền, xã Thành Thới B |
2 | 1300143314 | Bến phà Tân Phú | ấp Hàm Luông, xã Tân Phú |
3 | 1300143314 | Bến phà Cầu Ván | ấp 5, xã An Nhơn |
4 | 1300143314 | Bến phà Hưng Phong | ấp 6, xã Phước Long |
5 | 1300143314 | CN Xí nghiệp phà Bến Tre - Cảng Giao Long | 126 - ấp Long Thạnh |
6 | 1300143314 | Bến phà Tam Hiệp | ấp Phú Thạnh, xã Phú Thuận |
7 | 1300143314 | Bến xe tỉnh | ấp 1, xã Sơn Đông |
8 | 1300143314 | Bến xe huyện Ba Tri | ấp 2, xã An Bình Tây |
9 | 1300143314 | Bến xe huyện Thạnh Phú | ấp 4, Thị trấn Thạnh Phú |
10 | 1300143314 | Bến xe huyện Mỏ Cày Nam | ấp 2, Thị trấn Mỏ Cày |
11 | 1300143314 | Bến xe huyện Bình Đại | ấp 3, xã Bình Thới |
12 | 1300143314 | Bến Thủy nội địa - Khu chuyển tải Hàm Luông | ấp Thanh Sơn II |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1300143314 | Bến phà Cổ Chiên | ấp Tân Điền, xã Thành Thới B |
2 | 1300143314 | Bến phà Tân Phú | ấp Hàm Luông, xã Tân Phú |
3 | 1300143314 | Bến phà Cầu Ván | ấp 5, xã An Nhơn |
4 | 1300143314 | Bến phà Hưng Phong | ấp 6, xã Phước Long |
5 | 1300143314 | CN Xí nghiệp phà Bến Tre - Cảng Giao Long | 126 - ấp Long Thạnh |
6 | 1300143314 | Bến phà Tam Hiệp | ấp Phú Thạnh, xã Phú Thuận |
7 | 1300143314 | Bến xe tỉnh | ấp 1, xã Sơn Đông |
8 | 1300143314 | Bến xe huyện Ba Tri | ấp 2, xã An Bình Tây |
9 | 1300143314 | Bến xe huyện Thạnh Phú | ấp 4, Thị trấn Thạnh Phú |
10 | 1300143314 | Bến xe huyện Mỏ Cày Nam | ấp 2, Thị trấn Mỏ Cày |
11 | 1300143314 | Bến xe huyện Bình Đại | ấp 3, xã Bình Thới |
12 | 1300143314 | Bến Thủy nội địa - Khu chuyển tải Hàm Luông | ấp Thanh Sơn II |