Doanh Nghiệp Tư Nhân Đại Lợi có địa chỉ tại Số 12/B1, ấp 1 - Huyện Châu Thành - Bến Tre. Mã số thuế 1300234402 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bến Tre
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 1300234402 |
Ngày cấp | 24-10-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Doanh Nghiệp Tư Nhân Đại Lợi |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Bến Tre | Điện thoại / Fax | 0753840208 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 12/B1, ấp 1 - Huyện Châu Thành - Bến Tre |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0753840208 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 12/B1, ấp 1 - - Huyện Châu Thành - Bến Tre | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 1300234402 / 25-10-1996 | Cơ quan cấp | Tỉnh Bến Tre | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 10-05-2004 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 10/25/1996 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 3 | Tổng số lao động | 3 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-555-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Trần Thị Kim Phượng |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 12/B1, ấp 1-Huyện Châu Thành-Bến Tre |
||||
| Tên giám đốc | Trần Thị Kim Phượng |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Hồ Thị Ngọc Dung |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | Loại thuế phải nộp |
|
||||
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
| 2 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1300234402 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp Tư Nhân Đại Lợi - Trạm Xăng Dầu Châu | ấp 3 (thửa đất số 1442, tờ bản đồ số 2) |
| 2 | 1300234402 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp Tư Nhân Đại Lợi - Đại Lợi A | ấp 3 (thửa đất số 1593-182, tờ bản đồ số 1-11) |
| 3 | 1300234402 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp Tư Nhân Đại Lợi - Trạm Nổi Lưu Động | ấp 1(thửa đất số 126-211, tờ bản đồ số 12-4) |
| 4 | 1300234402 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp Tư Nhân Đại Lợi - Trạm Xăng Dầu Sơn Đ | ấp 1 (thửa đất số 560, 201, 101, 491, 99, 559, tờ bản đồ số |
| 5 | 1300234402 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp Tư Nhân Đại Lợi - Trạm Long Định | ấp Long Quới (thửa đất số 1813, tờ bản đồ số 2), Tỉnh lộ 883 |
| 6 | 1300234402 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp Tư Nhân Đại Lợi - Số 6 | ấp Tân Long 2 (thửa đất số 731, 732, 733; tờ bản đồ số 1) |
| 7 | 1300234402 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp Tư Nhân Đại Lợi - Trạm Xăng Dầu An Hó | ấp 3 (thửa đất số 641, 642, 645, 646; tờ bản đồ số 1) |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1300234402 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp Tư Nhân Đại Lợi - Trạm Xăng Dầu Châu | ấp 3 (thửa đất số 1442, tờ bản đồ số 2) |
| 2 | 1300234402 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp Tư Nhân Đại Lợi - Đại Lợi A | ấp 3 (thửa đất số 1593-182, tờ bản đồ số 1-11) |
| 3 | 1300234402 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp Tư Nhân Đại Lợi - Trạm Nổi Lưu Động | ấp 1(thửa đất số 126-211, tờ bản đồ số 12-4) |
| 4 | 1300234402 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp Tư Nhân Đại Lợi - Trạm Xăng Dầu Sơn Đ | ấp 1 (thửa đất số 560, 201, 101, 491, 99, 559, tờ bản đồ số |
| 5 | 1300234402 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp Tư Nhân Đại Lợi - Trạm Long Định | ấp Long Quới (thửa đất số 1813, tờ bản đồ số 2), Tỉnh lộ 883 |
| 6 | 1300234402 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp Tư Nhân Đại Lợi - Số 6 | ấp Tân Long 2 (thửa đất số 731, 732, 733; tờ bản đồ số 1) |
| 7 | 1300234402 | Chi Nhánh Doanh Nghiệp Tư Nhân Đại Lợi - Trạm Xăng Dầu An Hó | ấp 3 (thửa đất số 641, 642, 645, 646; tờ bản đồ số 1) |