Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hải Lý

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hải Lý có địa chỉ tại Số 323B Nguyễn Văn Tư - Thành phố Bến Tre - Bến Tre. Mã số thuế 1300237033 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bến Tre

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1300237033

Ngày cấp 22-12-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hải Lý

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bến Tre Điện thoại / Fax 0753822300 /
Địa chỉ trụ sở

Số 323B Nguyễn Văn Tư - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0753822300 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 323B Nguyễn Văn Tư - - Thành phố Bến Tre - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp 1403 / C.Q ra quyết định UBND Tỉnh Bến Tre
GPKD/Ngày cấp 1300237033 / 23-10-1998 Cơ quan cấp Tỉnh Bến Tre
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-05-2004
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/1998 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-195 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Cẩm Vân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 323B Nguyễn Văn Tư-Thành phố Bến Tre-Bến Tre

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Cẩm Vân

Địa chỉ 112C - Nguyễn Văn Tư - Phường 7
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Thu khác

Từ khóa: 1300237033, 0753822300, Bến Tre, Thành Phố Bến Tre, Nguyễn Thị Cẩm Vân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
4 Bán buôn thực phẩm 4632
5 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663