Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại - Dịch Vụ Quang Nga

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại - Dịch Vụ Quang Nga có địa chỉ tại Số 342, Tổ 9, ấp Thị - Huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre. Mã số thuế 1300237227 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mỏ Cày Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1300237227

Ngày cấp 28-12-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại - Dịch Vụ Quang Nga

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mỏ Cày Nam Điện thoại / Fax 0945274179 /
Địa chỉ trụ sở

Số 342, Tổ 9, ấp Thị - Huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0945274179 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 342, Tổ 9, ấp Thị - - Huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp 1338 / C.Q ra quyết định UBND Tỉnh BT
GPKD/Ngày cấp 1300237227 / 29-11-1997 Cơ quan cấp Tỉnh Bến Tre
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/29/1997 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Liêu Quang

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 18, tổ 11, ấp Thị-Huyện Mỏ Cày Nam-Bến Tre

Tên giám đốc

Liêu Quang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 1300237227, 0945274179, Bến Tre, Huyện Mỏ Cày Nam, Liêu Quang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
3 Bán mô tô, xe máy 4541
4 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
5 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
14 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
15 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
16 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
17 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
18 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
19 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
20 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm 66220
21 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290