Phòng Trước bạ Cục thuế Tỉnh Bến tre có địa chỉ tại 615 B - QL 60 - Tỉnh Bến Tre - Bến Tre. Mã số thuế 1300240766-010 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bến Tre
Ngành nghề kinh doanh chính: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 1300240766-010 |
Ngày cấp | 22-05-2002 | Ngày đóng MST | 05-04-2011 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Phòng Trước bạ Cục thuế Tỉnh Bến tre |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Bến Tre | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 615 B - QL 60 - Tỉnh Bến Tre - Bến Tre |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 615 B - QL 60 - - Tỉnh Bến Tre - Bến Tre | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 281 / | C.Q ra quyết định | Hội đồng Bộ trưởng | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 281 / | Cơ quan cấp | Hội đồng Bộ trưởng | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2002 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 19-04-2002 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
| Cấp Chương loại khoản | 2-557-340-345 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 1300240766-010, 281, Bến Tre, Tỉnh Bến Tre
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1300240766-010 | Cục Thuế tỉnh Bến Tre | 615B - Đại lộ Đồng Khởi |