Cục Thuế tỉnh Bến Tre có địa chỉ tại 615B - Đại lộ Đồng Khởi - Thành phố Bến Tre - Bến Tre. Mã số thuế 1300240766 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bến Tre
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 1300240766 |
Ngày cấp | 04-10-2001 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Cục Thuế tỉnh Bến Tre |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Bến Tre | Điện thoại / Fax | 0753822472 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 615B - Đại lộ Đồng Khởi - Thành phố Bến Tre - Bến Tre |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 615B - Đại lộ Đồng Khởi - - Thành phố Bến Tre - Bến Tre | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 281 / | C.Q ra quyết định | Hội đồng Bộ trưởng | ||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-1999 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 09-01-1999 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | |||
Cấp Chương loại khoản | 2-418-340-369 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Hồng Điệp |
Địa chỉ chủ sở hữu | -Thành phố Bến Tre-Bến Tre |
||||
Tên giám đốc | Nguyễn Hồng Điệp |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 1300240766, 0753822472, Bến Tre, Thành Phố Bến Tre, Nguyễn Hồng Điệp
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành | 84130 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1300240766 | Tổng cục thuế | 123 Lò đúc |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1300240766 | Phòng ấn chỉ cục thuế | 615B- QL60 |
2 | 1300240766 | Phòng Trước bạ Cục thuế | 615B - QL60 |
3 | 1300240766 | Chi cục Thuế Thị Xã | Phường 1 |
4 | 1300240766 | Chi cục Thuế Huyện Châu Thành | Thị Trấn |
5 | 1300240766 | Chi cục Thuế Huyện Chợ Lách | null |
6 | 1300240766 | Chi Cục Thuế Huyện Mỏ Cày Nam | null |
7 | 1300240766 | Chi cục Thuế Huyện Giồng Trôm | null |
8 | 1300240766 | Chi cục Thuế Huyện Bình Đại | null |
9 | 1300240766 | Chi cục Thuế Huyện Ba Tri | null |
10 | 1300240766 | Chi cục thuế Thạnh Phú | Thị trấn Thạnh phú |
11 | 1300240766 | Phòng Tuyên truyền - Hỗ trợ NNT Cục Thuế | 615B - ĐL Đồng Khởi - Phú Khương |
12 | 1300240766 | Chi cục thuế huyện Mỏ Cày Bắc | Đường tỉnh 882 - Xã Phước Mỹ Trung |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1300240766 | Phòng ấn chỉ cục thuế | 615B- QL60 |
2 | 1300240766 | Phòng Trước bạ Cục thuế | 615B - QL60 |
3 | 1300240766 | Chi cục Thuế Thị Xã | Phường 1 |
4 | 1300240766 | Chi cục Thuế Huyện Châu Thành | Thị Trấn |
5 | 1300240766 | Chi cục Thuế Huyện Chợ Lách | null |
6 | 1300240766 | Chi Cục Thuế Huyện Mỏ Cày Nam | null |
7 | 1300240766 | Chi cục Thuế Huyện Giồng Trôm | null |
8 | 1300240766 | Chi cục Thuế Huyện Bình Đại | null |
9 | 1300240766 | Chi cục Thuế Huyện Ba Tri | null |
10 | 1300240766 | Chi cục thuế Thạnh Phú | Thị trấn Thạnh phú |
11 | 1300240766 | Phòng Tuyên truyền - Hỗ trợ NNT Cục Thuế | 615B - ĐL Đồng Khởi - Phú Khương |
12 | 1300240766 | Chi cục thuế huyện Mỏ Cày Bắc | Đường tỉnh 882 - Xã Phước Mỹ Trung |