Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tn Thiên Kim ( Đổi Tên Từ Doanh Nghiệp Tư Nhân Nhất Phương)

Doanh Nghiệp Tn Thiên Kim ( Đổi Tên Từ Doanh Nghiệp Tư Nhân Nhất Phương)

Doanh Nghiệp Tn Thiên Kim ( Đổi Tên Từ Doanh Nghiệp Tư Nhân Nhất Phương) - Doanh Nghiệp Tn Thiên Kim ( Đổi Tên Từ Doanh Nghiệp Tư Nhân Nhất Phương) có địa chỉ tại 108B Ấp I, Xã Sơn Đông, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. Mã số thuế 1300318250 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bến Tre

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1300318250

Ngày cấp 16-08-2000 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tn Thiên Kim ( Đổi Tên Từ Doanh Nghiệp Tư Nhân Nhất Phương)

Tên giao dịch

Doanh Nghiệp Tn Thiên Kim ( Đổi Tên Từ Doanh Nghiệp Tư Nhân Nhất Phương)

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bến Tre Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

108B Ấp I, Xã Sơn Đông, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1300318250 / 16-08-2000 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-08-2000 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-08-2000
Ngày bắt đầu HĐ 8/16/2000 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1300318250, Doanh Nghiệp Tn Thiên Kim ( Đổi Tên Từ Doanh Nghiệp Tư Nhân Nhất Phương), Bến Tre, Thành Phố Bến Tre, Xã Sơn Đông

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
2 Khách sạn 55101
3 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
4 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
5 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
6 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
7 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
8 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
9 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
10 Dịch vụ ăn uống khác 56290