Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Dũng Hương

Doanh Nghiệp Tư Nhân Dũng Hương có địa chỉ tại 178/3 ấp An Hòa Thạnh - Huyện Châu Thành - Bến Tre. Mã số thuế 1300333805 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bến Tre

Ngành nghề kinh doanh chính: Nuôi trồng thuỷ sản nội địa

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1300333805

Ngày cấp 12-10-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Dũng Hương

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bến Tre Điện thoại / Fax 0753865298 /
Địa chỉ trụ sở

178/3 ấp An Hòa Thạnh - Huyện Châu Thành - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0753865298 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 178/3 ấp An Hòa Thạnh - - Huyện Châu Thành - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1300333805 / 06-07-2001 Cơ quan cấp Tỉnh Bến Tre
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/15/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 2-555-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Thành Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 178/3, ấp 3-Huyện Châu Thành-Bến Tre

Tên giám đốc

Trương Thành Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Tô Thị Kim Thoa

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1300333805, 0753865298, Bến Tre, Huyện Châu Thành, Trương Thành Dũng, Tô Thị Kim Thoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
2 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
13 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
16 Bán buôn thực phẩm 4632
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
20 Cho thuê xe có động cơ 7710
21 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730