Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Hồng Minh

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Hồng Minh có địa chỉ tại 368/18 B khu phố 2 - Thị trấn Chợ Lách - Huyện Chợ Lách - Bến Tre. Mã số thuế 1300356256 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Chợ Lách

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1300356256

Ngày cấp 27-01-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Hồng Minh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Chợ Lách Điện thoại / Fax 0753872223-0918420 /
Địa chỉ trụ sở

368/18 B khu phố 2 - Thị trấn Chợ Lách - Huyện Chợ Lách - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0753872223-0918420 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 368/18 B khu phố 2 - Thị trấn Chợ Lách - Huyện Chợ Lách - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp 320829350 / 10-10-2002 C.Q ra quyết định CA Bến Tre
GPKD/Ngày cấp 1300356256 / 11-10-2002 Cơ quan cấp Tỉnh Bến Tre
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 25 Tổng số lao động 25
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hồng Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

132/90 ấp Thới Lộc-Xã Sơn Định-Huyện Chợ Lách-Bến Tre

Tên giám đốc

Nguyễn Hồng Minh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Anh Thy

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1300356256, 0753872223-0918420, Bến Tre, Huyện Chợ Lách, Thị Trấn Chợ Lách, Nguyễn Hồng Minh, Nguyễn Anh Thy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900