Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Năm Nu

DNTN XD NăM NU

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Năm Nu - DNTN XD NăM NU có địa chỉ tại Số 531, ấp 3 - Xã Phước Long - Huyện Giồng Trôm - Bến Tre. Mã số thuế 1300372226 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Giồng Trôm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1300372226

Ngày cấp 30-09-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Năm Nu

Tên giao dịch

DNTN XD NăM NU

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Giồng Trôm Điện thoại / Fax 0753885778 /
Địa chỉ trụ sở

Số 531, ấp 3 - Xã Phước Long - Huyện Giồng Trôm - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0753885778 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 531, ấp 3 - Xã Phước Long - Huyện Giồng Trôm - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp 320804173 / 01-06-1988 C.Q ra quyết định CA Bến Tre
GPKD/Ngày cấp 1300372226 / 02-06-2003 Cơ quan cấp Tỉnh Bến Tre
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-05-2004
Ngày bắt đầu HĐ 6/2/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Văn Nu

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 531, ấp 3-Xã Phước Long-Huyện Giồng Trôm-Bến Tre

Tên giám đốc

Bùi Văn Nu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Ngô Văn Bình

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1300372226, 0753885778, DNTN XD NăM NU, Bến Tre, Huyện Giồng Trôm, Xã Phước Long, Bùi Văn Nu, Ngô Văn Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
9 Bốc xếp hàng hóa 5224