Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trạm Xăng Dầu Xã Lương Hòa

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trạm Xăng Dầu Xã Lương Hòa có địa chỉ tại ấp 1 (Km 8,6-Đường 885) - Xã Lương Hòa - Huyện Giồng Trôm - Bến Tre. Mã số thuế 1300375499 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Giồng Trôm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1300375499

Ngày cấp 16-12-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trạm Xăng Dầu Xã Lương Hòa

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Giồng Trôm Điện thoại / Fax 0753862989-091811 /
Địa chỉ trụ sở

ấp 1 (Km 8,6-Đường 885) - Xã Lương Hòa - Huyện Giồng Trôm - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0753862989-091811 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp 1 (Km 8,6-Đường 885) - Xã Lương Hòa - Huyện Giồng Trôm - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp 320663256 / 03-08-1984 C.Q ra quyết định Công an Bến Tre
GPKD/Ngày cấp 1300375499 / 16-12-2003 Cơ quan cấp Province Bến Tre
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/15/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Ngon

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp 1-Xã Lương Hòa-Huyện Giồng Trôm-Bến Tre

Tên giám đốc

Lê Văn Ngon

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1300375499, 0753862989-091811, Bến Tre, Huyện Giồng Trôm, Xã Lương Hòa, Lê Văn Ngon

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661