Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Phú Đạt

Doanh Nghiệp Tư Nhân Phú Đạt có địa chỉ tại Số 124B1, đường Nguyễn Văn Tư, khu phố 2 - Phường 7 - Thành phố Bến Tre - Bến Tre. Mã số thuế 1300413923 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bến Tre

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1300413923

Ngày cấp 01-11-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Phú Đạt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bến Tre Điện thoại / Fax 01632617979 /
Địa chỉ trụ sở

Số 124B1, đường Nguyễn Văn Tư, khu phố 2 - Phường 7 - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 36D2, Nguyễn Văn Tư, K. 4 - Phường 7 - Thành phố Bến Tre - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1300413923 / 03-06-2011 Cơ quan cấp Province Bến Tre
Năm tài chính 01-01-2006 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Minh Đạt

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 289B4 ấp 2-Xã Tam Phước-Huyện Châu Thành-Bến Tre

Tên giám đốc

Nguyễn Minh Đạt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1300413923, 01632617979, Bến Tre, Thành Phố Bến Tre, Phường 7, Nguyễn Minh Đạt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
2 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Vận tải đường ống 49400
18 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
19 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730