Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Hoàng Minh

CTTNHH XâY DựNG HOàNG MINH

Công Ty TNHH Xây Dựng Hoàng Minh - CTTNHH XâY DựNG HOàNG MINH có địa chỉ tại ấp Phú Tây (thửa đất số 2400, tờ bản đồ số 4) - Xã An Định - Huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre. Mã số thuế 1300418142 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bến Tre

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1300418142

Ngày cấp 05-03-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Hoàng Minh

Tên giao dịch

CTTNHH XâY DựNG HOàNG MINH

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bến Tre Điện thoại / Fax 0753847336 /
Địa chỉ trụ sở

ấp Phú Tây (thửa đất số 2400, tờ bản đồ số 4) - Xã An Định - Huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0753847336 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Phú Tây (thửa đất số 2400, tờ bản đồ số 4) - Xã An Định - Huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1300418142 / 08-02-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Bến Tre
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-03-2007
Ngày bắt đầu HĐ 3/5/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Minh Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Phú Lộc Hạ 1-Xã An Định-Huyện Mỏ Cày Nam-Bến Tre

Tên giám đốc

Nguyễn Minh Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Cao Thị Thuộc

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1300418142, 0753847336, CTTNHH XâY DựNG HOàNG MINH, Bến Tre, Huyện Mỏ Cày Nam, Xã An Định, Nguyễn Minh Sơn, Cao Thị Thuộc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300