Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Đức Dừa

Doanh Nghiệp Tư Nhân Đức Dừa có địa chỉ tại Số 11/E3, Nguyễn Thị Định, ấp Phú Thành - Xã Phú Hưng - Thành phố Bến Tre - Bến Tre. Mã số thuế 1300433239 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bến Tre

Ngành nghề kinh doanh chính: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1300433239

Ngày cấp 03-10-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Đức Dừa

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bến Tre Điện thoại / Fax 0753560599 /
Địa chỉ trụ sở

Số 11/E3, Nguyễn Thị Định, ấp Phú Thành - Xã Phú Hưng - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0753560599 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 11/E3, Nguyễn Thị Định, ấp Phú Thành - Xã Phú Hưng - Thành phố Bến Tre - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1300433239 / 18-09-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Bến Tre
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-10-2007
Ngày bắt đầu HĐ 10/1/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Minh Trí

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 192/2E1 Trần Quốc Tuấn-Phường 4-Thành phố Bến Tre-Bến Tre

Tên giám đốc

Nguyễn Minh Trí

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1300433239, 0753560599, Bến Tre, Thành Phố Bến Tre, Xã Phú Hưng, Nguyễn Minh Trí

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sửa chữa thiết bị khác 33190
3 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
4 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
5 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
10 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100