Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Việt Hưng

DNTN XâY DựNG VIệT HưNG

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Việt Hưng - DNTN XâY DựNG VIệT HưNG có địa chỉ tại Số 50B, Khu phố 1 - Phường 8 - Thành phố Bến Tre - Bến Tre. Mã số thuế 1300433334 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bến Tre

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1300433334

Ngày cấp 05-10-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Việt Hưng

Tên giao dịch

DNTN XâY DựNG VIệT HưNG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bến Tre Điện thoại / Fax 0753812473 /
Địa chỉ trụ sở

Số 50B, Khu phố 1 - Phường 8 - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0753812473 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 50B, Khu phố 1 - Phường 8 - Thành phố Bến Tre - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1300433334 / 28-09-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Bến Tre
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-10-2007
Ngày bắt đầu HĐ 10/15/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 60 Tổng số lao động 60
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lâm Tỷ Sáu

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 50B, khu phố 1-Phường 8-Thành phố Bến Tre-Bến Tre

Tên giám đốc

Lâm Tỷ Sáu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1300433334, 0753812473, DNTN XâY DựNG VIệT HưNG, Bến Tre, Thành Phố Bến Tre, Phường 8, Lâm Tỷ Sáu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663