Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Gia Bảo

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Gia Bảo có địa chỉ tại Số 39, ấp Phước Thạnh 1 - Xã Thành Triệu - Huyện Châu Thành - Bến Tre. Mã số thuế 1300444294 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bến Tre

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1300444294

Ngày cấp 05-03-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Gia Bảo

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bến Tre Điện thoại / Fax 0753.627098 /
Địa chỉ trụ sở

Số 39, ấp Phước Thạnh 1 - Xã Thành Triệu - Huyện Châu Thành - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 075.626502 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 39, ấp Phước Thạnh 1 - Xã Thành Triệu - Huyện Châu Thành - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1300444294 / 05-03-2008 Cơ quan cấp Province Bến Tre
Năm tài chính 01-01-2008 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-02-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/6/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 2-555-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Văn Có

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 39, ấp Phước Thạnh 1-Xã Thành Triệu-Huyện Châu Thành-Bến Tre

Tên giám đốc

Phan Văn Có

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuẩn bị mặt bằng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1300444294, 0753.627098, Bến Tre, Huyện Châu Thành, Xã Thành Triệu, Phan Văn Có

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300