Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sơn Tân Tài Phát

TTPP CO., LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sơn Tân Tài Phát - TTPP CO., LTD có địa chỉ tại Số 37, Nguyễn Đình Chiểu - Thành phố Bến Tre - Bến Tre. Mã số thuế 1300489841 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bến Tre

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1300489841

Ngày cấp 16-01-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sơn Tân Tài Phát

Tên giao dịch

TTPP CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bến Tre Điện thoại / Fax 0753827128 /
Địa chỉ trụ sở

Số 37, Nguyễn Đình Chiểu - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0753827128 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 37 - Nguyễn Đình Chiểu - - Thành phố Bến Tre - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1300489841 / 14-07-2011 Cơ quan cấp Province Bến Tre
Năm tài chính 01-01-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/24/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 16 Tổng số lao động 16
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Thị Tuyết Nga

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 37, Nguyễn Đình Chiểu-Thành phố Bến Tre-Bến Tre

Tên giám đốc

Ngô Thị Tuyết Nga

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1300489841, 0753827128, TTPP CO., LTD, Bến Tre, Thành Phố Bến Tre, Ngô Thị Tuyết Nga

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
2 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663