Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Thanh Bình

DNTN XD TB

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Thanh Bình - DNTN XD TB có địa chỉ tại Số 32/6, ấp 8 - Xã Mỹ An - Huyện Thạnh Phú - Bến Tre. Mã số thuế 1300492499 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thạnh Phú

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình công ích

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1300492499

Ngày cấp 11-02-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Thanh Bình

Tên giao dịch

DNTN XD TB

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thạnh Phú Điện thoại / Fax 01238781978 /
Địa chỉ trụ sở

Số 32/6, ấp 8 - Xã Mỹ An - Huyện Thạnh Phú - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01238781978 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 32/6, ấp 8 - Xã Mỹ An - Huyện Thạnh Phú - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1300492499 / 06-02-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Bến Tre
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-02-2009
Ngày bắt đầu HĐ 3/10/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Bế

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 32/6, ấp 8-Xã Mỹ An-Huyện Thạnh Phú-Bến Tre

Tên giám đốc

Trần Thanh Bình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình công ích Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1300492499, 01238781978, DNTN XD TB, Bến Tre, Huyện Thạnh Phú, Xã Mỹ An, Nguyễn Thị Bế, Trần Thanh Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322