Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng & Thương Mại Trường Thanh

Công Ty TNHH Xây Dựng & Thương Mại Trường Thanh có địa chỉ tại Số 93Đ, ấp Bình Thành - Thành phố Bến Tre - Bến Tre. Mã số thuế 1300494520 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bến Tre

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1300494520

Ngày cấp 25-02-2009 Ngày đóng MST 16-10-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng & Thương Mại Trường Thanh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bến Tre Điện thoại / Fax 0753832594 /
Địa chỉ trụ sở

Số 93Đ, ấp Bình Thành - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0753832594 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 93Đ, ấp Bình Thành - - Thành phố Bến Tre - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1300494520 / 17-02-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Bến Tre
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-02-2009
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Ngọc Thái

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 99B, ấp Bình Thành-Thành phố Bến Tre-Bến Tre

Tên giám đốc

Trần Ngọc Thái

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1300494520, 0753832594, Bến Tre, Thành Phố Bến Tre, Trần Ngọc Thái

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
10 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210