Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Hải Vân

HVIMEXCo., Ltd

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Hải Vân - HVIMEXCo., Ltd có địa chỉ tại 59 - Lãnh Binh Thăng - Thành phố Bến Tre - Bến Tre. Mã số thuế 1300501376 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bến Tre

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1300501376

Ngày cấp 23-03-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Hải Vân

Tên giao dịch

HVIMEXCo., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bến Tre Điện thoại / Fax 0753822799 / 0903759744
Địa chỉ trụ sở

59 - Lãnh Binh Thăng - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0753822799 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 59 - Lãnh Binh Thăng - - Thành phố Bến Tre - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1300501376 / 23-03-2009 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-03-2009
Ngày bắt đầu HĐ 3/24/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đoàn Thị Mỹ Nhu

Địa chỉ chủ sở hữu

59 - Lãnh Binh Thăng-Thành phố Bến Tre-Bến Tre

Tên giám đốc

Đoàn Thị Mỹ Nhu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1300501376, 0753822799, HVIMEXCo., Ltd, Bến Tre, Thành Phố Bến Tre, Đoàn Thị Mỹ Nhu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620