Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Nguyễn Sang

DNTN XâY DựNG NGUYễN SANG

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Nguyễn Sang - DNTN XâY DựNG NGUYễN SANG có địa chỉ tại Số 416 F, ấp 1 - Huyện Châu Thành - Bến Tre. Mã số thuế 1300515146 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Châu Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1300515146

Ngày cấp 20-05-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng Nguyễn Sang

Tên giao dịch

DNTN XâY DựNG NGUYễN SANG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Châu Thành Điện thoại / Fax 0753828775 /
Địa chỉ trụ sở

Số 416 F, ấp 1 - Huyện Châu Thành - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0753828775 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 416 F, ấp 1 - - Huyện Châu Thành - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1300515146 / 21-05-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Bến Tre
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-05-2009
Ngày bắt đầu HĐ 5/22/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 42 Tổng số lao động 42
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Sang

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 416 F, ấp 1-Huyện Châu Thành-Bến Tre

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Sang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1300515146, 0753828775, DNTN XâY DựNG NGUYễN SANG, Bến Tre, Huyện Châu Thành, Nguyễn Văn Sang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663