Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Ngân Hà

CTY TNHH XD NGâN Hà

Công Ty TNHH Xây Dựng Ngân Hà - CTY TNHH XD NGâN Hà có địa chỉ tại Số 269F, ấp Bình Thạnh - Thành phố Bến Tre - Bến Tre. Mã số thuế 1300525338 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bến Tre

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1300525338

Ngày cấp 19-06-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Ngân Hà

Tên giao dịch

CTY TNHH XD NGâN Hà

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bến Tre Điện thoại / Fax 0753826833 / 0753826833
Địa chỉ trụ sở

Số 269F, ấp Bình Thạnh - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0753826833 / 0753826833
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 269F, ấp Bình Thạnh - - Thành phố Bến Tre - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1300525338 / 23-06-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Bến Tre
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-06-2009
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-166 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đăng Khoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 269F, ấp Bình Thạnh-Thành phố Bến Tre-Bến Tre

Tên giám đốc

Nguyễn Đăng Khoa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1300525338, 0753826833, CTY TNHH XD NGâN Hà, Bến Tre, Thành Phố Bến Tre, Nguyễn Đăng Khoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lâu năm khác 01290
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
13 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
16 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730