Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tm - Dv - Vt San Lắp An Nam

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tm - Dv - Vt San Lắp An Nam có địa chỉ tại Số 18D, khu phố 4 - Phường 7 - Thành phố Bến Tre - Bến Tre. Mã số thuế 1300565281 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bến Tre

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1300565281

Ngày cấp 08-12-2009 Ngày đóng MST 10-05-2013
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tm - Dv - Vt San Lắp An Nam

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bến Tre Điện thoại / Fax 075.3832438 /
Địa chỉ trụ sở

Số 18D, khu phố 4 - Phường 7 - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0753832438 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 18D, khu phố 4 - Phường 7 - Thành phố Bến Tre - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1300565281 / 14-12-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Bến Tre
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-12-2009
Ngày bắt đầu HĐ 12/19/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-166 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Trúc Trinh

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Bình Phú I-Xã Phú Bình-Huyện Phú Tân-An Giang

Tên giám đốc

Trần Thị Trúc Trinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuẩn bị mặt bằng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1300565281, 075.3832438, Bến Tre, Thành Phố Bến Tre, Phường 7, Trần Thị Trúc Trinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
14 Bốc xếp hàng hóa 5224