Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Minh Hiền

Công Ty TNHH Một Thành Viên Minh Hiền có địa chỉ tại 18B, ấp Mỹ An B - Thành phố Bến Tre - Bến Tre. Mã số thuế 1300588715 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bến Tre

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1300588715

Ngày cấp 27-04-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Minh Hiền

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bến Tre Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

18B, ấp Mỹ An B - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0902502279 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 18B, ấp Mỹ An B - - Thành phố Bến Tre - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1300588715 / 04-05-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Bến Tre
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-04-2010
Ngày bắt đầu HĐ 5/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Hiền

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 213B, Mỹ An B-Thành phố Bến Tre-Bến Tre

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Hiền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuẩn bị mặt bằng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1300588715, Bến Tre, Thành Phố Bến Tre, Nguyễn Văn Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
3 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
4 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
13 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
18 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
21 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
22 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
23 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730