Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần TM Tư Vấn Thiết Kế & Thi Công XD Đông Đô

Công Ty Cổ Phần TM Tư Vấn Thiết Kế & Thi Công XD Đông Đô có địa chỉ tại Số 488/III, ấp Phước Hòa - Huyện Châu Thành - Bến Tre. Mã số thuế 1300635965 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bến Tre

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1300635965

Ngày cấp 09-12-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần TM Tư Vấn Thiết Kế & Thi Công XD Đông Đô

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bến Tre Điện thoại / Fax 0753.635666 /
Địa chỉ trụ sở

Số 488/III, ấp Phước Hòa - Huyện Châu Thành - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0753.635666 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 488/III, ấp Phước Hòa - - Huyện Châu Thành - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1300635965 / 07-06-2011 Cơ quan cấp Province Bến Tre
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/8/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Hữu Lợi

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 488/III, ấp Phước Hòa-Huyện Châu Thành-Bến Tre

Tên giám đốc

Huỳnh Hữu Lợi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1300635965, 0753.635666, Bến Tre, Huyện Châu Thành, Huỳnh Hữu Lợi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
2 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
14 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Hoạt động của trụ sở văn phòng 70100
17 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110