Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại - Xây Dựng Kim Ngân

DNTN TM - XD KIM NGâN

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại - Xây Dựng Kim Ngân - DNTN TM - XD KIM NGâN có địa chỉ tại Số 232A1, khu phố 3 - Phường Phú Tân - Thành phố Bến Tre - Bến Tre. Mã số thuế 1300654615 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bến Tre

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình công ích

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1300654615

Ngày cấp 29-03-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại - Xây Dựng Kim Ngân

Tên giao dịch

DNTN TM - XD KIM NGâN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bến Tre Điện thoại / Fax 0753561290 /
Địa chỉ trụ sở

Số 232A1, khu phố 3 - Phường Phú Tân - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0753561290 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 232A1, khu phố 3 - Phường Phú Tân - Thành phố Bến Tre - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1300654615 / 29-03-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Mỹ Dung

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 232A1, khu phố 3-Phường Phú Tân-Thành phố Bến Tre-Bến Tre

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình công ích Loại thuế phải nộp
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1300654615, 0753561290, DNTN TM - XD KIM NGâN, Bến Tre, Thành Phố Bến Tre, Phường Phú Tân, Trần Thị Mỹ Dung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752