Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thiết Kế XD - TM Vĩnh Khang

CTY TNHH TK XD - TM VĩNH KHANG

Công Ty TNHH Thiết Kế XD - TM Vĩnh Khang - CTY TNHH TK XD - TM VĩNH KHANG có địa chỉ tại Số 149B1 Nguyễn Văn Tư - Thành phố Bến Tre - Bến Tre. Mã số thuế 1300660400 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bến Tre

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1300660400

Ngày cấp 29-04-2011 Ngày đóng MST 01-10-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thiết Kế XD - TM Vĩnh Khang

Tên giao dịch

CTY TNHH TK XD - TM VĩNH KHANG

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bến Tre Điện thoại / Fax 0753512322 /
Địa chỉ trụ sở

Số 149B1 Nguyễn Văn Tư - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0753512322 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 149B1 Nguyễn Văn Tư - - Thành phố Bến Tre - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1300660400 / 29-04-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Bến Tre
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/15/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Lâm Huy Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

270C ấp Bình Thành-Thành phố Bến Tre-Bến Tre

Tên giám đốc

Phan Lâm Huy Thắng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1300660400, 0753512322, CTY TNHH TK XD - TM VĩNH KHANG, Bến Tre, Thành Phố Bến Tre, Phan Lâm Huy Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
15 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100