Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Lê Hưng Thịnh

Doanh Nghiệp Tư Nhân Lê Hưng Thịnh có địa chỉ tại Số 391C3, đường Phan Đình Phùng - Phường Phú Khương - Thành phố Bến Tre - Bến Tre. Mã số thuế 1300661940 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bến Tre

Ngành nghề kinh doanh chính: Bốc xếp hàng hóa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1300661940

Ngày cấp 13-05-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Lê Hưng Thịnh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bến Tre Điện thoại / Fax 0974084096 /
Địa chỉ trụ sở

Số 391C3, đường Phan Đình Phùng - Phường Phú Khương - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0974084096 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 391C3, đường Phan Đình Phùng - Phường Phú Khương - Thành phố Bến Tre - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1300661940 / 13-05-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Bến Tre
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/16/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 2-555-580-583 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Hưng Thịnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 391C3, đường Phan Đình Phùng-Phường Phú Khương-Thành phố Bến Tre-Bến Tre

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bốc xếp hàng hóa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1300661940, 0974084096, Bến Tre, Thành Phố Bến Tre, Phường Phú Khương, Lê Hưng Thịnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
3 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Bốc xếp hàng hóa 5224