Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Khí Sinh Học Việt Nam

VIETNAM BIOGAS. JSC

Công Ty Cổ Phần Khí Sinh Học Việt Nam - VIETNAM BIOGAS. JSC có địa chỉ tại ấp An Vĩnh 1 (thửa đất số 1941, tờ bản đồ số 3) - Huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre. Mã số thuế 1300671459 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mỏ Cày Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1300671459

Ngày cấp 22-06-2011 Ngày đóng MST 01-03-2012
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Khí Sinh Học Việt Nam

Tên giao dịch

VIETNAM BIOGAS. JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mỏ Cày Nam Điện thoại / Fax 0753813689 / 0753812960
Địa chỉ trụ sở

ấp An Vĩnh 1 (thửa đất số 1941, tờ bản đồ số 3) - Huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0753813689 / 0753812960
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp An Vĩnh 1 (thửa đất số 1941, tờ bản đồ số 3) - - Huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1300671459 / 22-06-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/17/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-280-282 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lý Cẩm Loan

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 55A khu phố 1-Thành phố Bến Tre-Bến Tre

Tên giám đốc

Lý Cẩm Loan

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 1300671459, 0753813689, VIETNAM BIOGAS. JSC, Bến Tre, Huyện Mỏ Cày Nam, Lý Cẩm Loan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
2 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
3 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
4 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
5 Sửa chữa thiết bị điện 33140
6 Sửa chữa thiết bị khác 33190
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
8 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
15 Bán buôn thực phẩm 4632
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
20 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100