Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ - Xây Dựng - Sản Xuất Phú Mỹ Bến Tre

Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ - Xây Dựng - Sản Xuất Phú Mỹ Bến Tre có địa chỉ tại 184/58, ấp Kinh Gãy - Huyện Mỏ Cày Bắc - Bến Tre. Mã số thuế 1300684962 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Mỏ Cày Bắc

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1300684962

Ngày cấp 05-08-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ - Xây Dựng - Sản Xuất Phú Mỹ Bến Tre

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Mỏ Cày Bắc Điện thoại / Fax 075.3696117 /
Địa chỉ trụ sở

184/58, ấp Kinh Gãy - Huyện Mỏ Cày Bắc - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 075.3696117 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 184/58, ấp Kinh Gãy - - Huyện Mỏ Cày Bắc - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1300684962 / 05-08-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/9/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Minh Hiền

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Kinh Gãy-Huyện Mỏ Cày Bắc-Bến Tre

Tên giám đốc

Phạm Minh Hiền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Cẩm Hồng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1300684962, 075.3696117, Bến Tre, Huyện Mỏ Cày Bắc, Phạm Minh Hiền, Nguyễn Thị Cẩm Hồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
3 Trồng cây lấy sợi 01160
4 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
5 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng cây điều 01230
8 Trồng cây hồ tiêu 01240
9 Trồng cây cao su 01250
10 Trồng cây cà phê 01260
11 Trồng cây chè 01270
12 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
13 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
14 Chăn nuôi trâu, bò 01410
15 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
16 Chăn nuôi dê, cừu 01440
17 Chăn nuôi lợn 01450
18 Chăn nuôi gia cầm 0146
19 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
20 Khai thác gỗ 02210
21 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
22 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
23 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
24 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
25 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
26 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
27 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
28 Khai thác và thu gom than bùn 08920
29 Khai thác muối 08930
30 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
31 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
32 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
33 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
34 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
35 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
36 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
37 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
38 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
39 In ấn 18110
40 Dịch vụ liên quan đến in 18120
41 Sao chép bản ghi các loại 18200
42 Thu gom rác thải không độc hại 38110
43 Xây dựng nhà các loại 41000
44 Phá dỡ 43110
45 Chuẩn bị mặt bằng 43120
46 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
47 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
48 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
49 Bán buôn gạo 46310
50 Bán buôn thực phẩm 4632
51 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
52 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530