Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Thiết Kế Giám Sát Xây Dựng Nhân Tâm

CTY TNHH 1TV TV TK GS XD NHâN TâM

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Thiết Kế Giám Sát Xây Dựng Nhân Tâm - CTY TNHH 1TV TV TK GS XD NHâN TâM có địa chỉ tại Số 28, ấp Phú Tường - Huyện Châu Thành - Bến Tre. Mã số thuế 1300685187 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Châu Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1300685187

Ngày cấp 05-08-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Thiết Kế Giám Sát Xây Dựng Nhân Tâm

Tên giao dịch

CTY TNHH 1TV TV TK GS XD NHâN TâM

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Châu Thành Điện thoại / Fax 0753503424 /
Địa chỉ trụ sở

Số 28, ấp Phú Tường - Huyện Châu Thành - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0753503424 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 28, ấp Phú Tường - - Huyện Châu Thành - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1300685187 / 05-08-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Bến Tre
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Tám

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 376, ấp Phú Long-Huyện Châu Thành-Bến Tre

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Tám

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1300685187, 0753503424, CTY TNHH 1TV TV TK GS XD NHâN TâM, Bến Tre, Huyện Châu Thành, Nguyễn Văn Tám

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
12 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100