Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Môi Trường Sống Xanh

GLECO.,LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Môi Trường Sống Xanh - GLECO.,LTD có địa chỉ tại 94/2, Nguyễn Huệ - Phường 4 - Thành phố Bến Tre - Bến Tre. Mã số thuế 1300688928 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Bến Tre

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1300688928

Ngày cấp 15-08-2011 Ngày đóng MST 06-09-2012
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Môi Trường Sống Xanh

Tên giao dịch

GLECO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Bến Tre Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

94/2, Nguyễn Huệ - Phường 4 - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 94/2, Nguyễn Huệ - Phường 4 - Thành phố Bến Tre - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1300688928 / 15-08-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/15/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-370-374 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Để

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 40C, đường Nguyễn Văn Tư-Phường 7-Thành phố Bến Tre-Bến Tre

Tên giám đốc

Nguyễn Ngọc Để

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1300688928, GLECO.,LTD, Bến Tre, Thành Phố Bến Tre, Phường 4, Nguyễn Ngọc Để

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
2 Sản xuất rượu vang 11020
3 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
4 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
5 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
6 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
7 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
8 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
9 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Bán buôn đồ uống 4633
13 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490