Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xử Lý Rác Thải Bến Tre

BTC

Công Ty Cổ Phần Xử Lý Rác Thải Bến Tre - BTC có địa chỉ tại 493E Lộ Thầy Cai, ấp Phú Thành - Thành phố Bến Tre - Bến Tre. Mã số thuế 1300711623 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bến Tre

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1300711623

Ngày cấp 13-10-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xử Lý Rác Thải Bến Tre

Tên giao dịch

BTC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bến Tre Điện thoại / Fax 0908019508 /
Địa chỉ trụ sở

493E Lộ Thầy Cai, ấp Phú Thành - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0908019508 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 493E Lộ Thầy Cai, ấp Phú Thành - - Thành phố Bến Tre - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1300711623 / 13-10-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Bến Tre
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-280-282 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hải Vân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 25/37/12 Đường Cửu Long-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Hải Vân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Tiêu thụ đặc biệt
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1300711623, 0908019508, BTC, Bến Tre, Thành Phố Bến Tre, Nguyễn Hải Vân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
2 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
3 Tái chế phế liệu 3830
4 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000