Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Xây Dựng Trần Gia Khang

TGK CO., LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Xây Dựng Trần Gia Khang - TGK CO., LTD có địa chỉ tại 110C, ấp Chánh - Xã Tiên Thủy - Huyện Châu Thành - Bến Tre. Mã số thuế 1300722343 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Châu Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1300722343

Ngày cấp 07-11-2011 Ngày đóng MST 13-10-2014
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Xây Dựng Trần Gia Khang

Tên giao dịch

TGK CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Châu Thành Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

110C, ấp Chánh - Xã Tiên Thủy - Huyện Châu Thành - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0753868949 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 110C, ấp Chánh - Xã Tiên Thủy - Huyện Châu Thành - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1300722343 / 07-11-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-162 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Long Tuyền

Địa chỉ chủ sở hữu

110C, ấp Chánh-Xã Tiên Thủy-Huyện Châu Thành-Bến Tre

Tên giám đốc

Trần Long Tuyền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1300722343, TGK CO., LTD, Bến Tre, Huyện Châu Thành, Xã Tiên Thuỷ, Trần Long Tuyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663