Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Hùng Vương - Ba Tri

HVT

Công Ty Cổ Phần Hùng Vương - Ba Tri - HVT có địa chỉ tại ấp Tân Quý (thửa đất số 65, tờ bản đồ số 7) - Xã Tân Mỹ - Huyện Ba Tri - Bến Tre. Mã số thuế 1300745372 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bến Tre

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất giống thuỷ sản

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1300745372

Ngày cấp 19-12-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Hùng Vương - Ba Tri

Tên giao dịch

HVT

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bến Tre Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

ấp Tân Quý (thửa đất số 65, tờ bản đồ số 7) - Xã Tân Mỹ - Huyện Ba Tri - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Tân Quý (thửa đất số 65, tờ bản đồ số 7) - Xã Tân Mỹ - Huyện Ba Tri - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1300745372 / 19-12-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Bến Tre
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/15/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-023 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Văn Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

127/24 đường Mậu Thân-Phường An Hòa-Quận Ninh Kiều-Cần Thơ

Tên giám đốc

Võ Văn Phong

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất giống thuỷ sản Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1300745372, HVT, Bến Tre, Huyện Ba Tri, Xã Tân Mỹ, Võ Văn Phong

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
2 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
3 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn thực phẩm 4632