Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng - Dịch Vụ Phú Thịnh

DNTN XD - DV PHú THịNH

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng - Dịch Vụ Phú Thịnh - DNTN XD - DV PHú THịNH có địa chỉ tại Số 190/3, ấp 3 - Xã Tân Thạch - Huyện Châu Thành - Bến Tre. Mã số thuế 1300770121 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Châu Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1300770121

Ngày cấp 15-02-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xây Dựng - Dịch Vụ Phú Thịnh

Tên giao dịch

DNTN XD - DV PHú THịNH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Châu Thành Điện thoại / Fax 0753894372-09186 /
Địa chỉ trụ sở

Số 190/3, ấp 3 - Xã Tân Thạch - Huyện Châu Thành - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0753894372-09186 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 190/3, ấp 3 - Xã Tân Thạch - Huyện Châu Thành - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1300770121 / 15-02-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Bến Tre
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-02-2012
Ngày bắt đầu HĐ 2/20/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Trí

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 25/2, ấp 2-Xã An Phước-Huyện Châu Thành-Bến Tre

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1300770121, 0753894372-09186, DNTN XD - DV PHú THịNH, Bến Tre, Huyện Châu Thành, Xã Tân Thạch, Nguyễn Hữu Trí

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730