Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên út Hoàng

CTY TNHH 1 TV úT HOàNG

Công Ty TNHH Một Thành Viên út Hoàng - CTY TNHH 1 TV úT HOàNG có địa chỉ tại Tổ 3, ấp Phước Thạnh (thửa đất số 269, tờ bản đồ số 6) - Xã Tam Phước - Huyện Châu Thành - Bến Tre. Mã số thuế 1300782494 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Châu Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây cao su

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1300782494

Ngày cấp 07-03-2012 Ngày đóng MST 03-06-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên út Hoàng

Tên giao dịch

CTY TNHH 1 TV úT HOàNG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Châu Thành Điện thoại / Fax 0913646247 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 3, ấp Phước Thạnh (thửa đất số 269, tờ bản đồ số 6) - Xã Tam Phước - Huyện Châu Thành - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913646247 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 3, ấp Phước Thạnh (thửa đất số 269, tờ bản đồ số 6) - Xã Tam Phước - Huyện Châu Thành - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1300782494 / 08-03-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Bến Tre
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ 3/5/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Thị Hoàng

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Trương Thị Hoàng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây cao su Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1300782494, 0913646247, CTY TNHH 1 TV úT HOàNG, Bến Tre, Huyện Châu Thành, Xã Tam Phước, Trương Thị Hoàng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Khai thác gỗ 02210
5 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669