Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại - Vật Liệu Xây Dựng Minh Tiến

DNTN TM - VLXD MINH TIếN

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại - Vật Liệu Xây Dựng Minh Tiến - DNTN TM - VLXD MINH TIếN có địa chỉ tại Số 57, ấp Tân Hòa Ngoài - Xã Tân Phú Tây - Huyện Mỏ Cày Bắc - Bến Tre. Mã số thuế 1300822771 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Mỏ Cày Bắc

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1300822771

Ngày cấp 14-05-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại - Vật Liệu Xây Dựng Minh Tiến

Tên giao dịch

DNTN TM - VLXD MINH TIếN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Mỏ Cày Bắc Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 57, ấp Tân Hòa Ngoài - Xã Tân Phú Tây - Huyện Mỏ Cày Bắc - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918105189 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 57, ấp Tân Hòa Ngoài - Xã Tân Phú Tây - Huyện Mỏ Cày Bắc - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1300822771 / 14-05-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Bến Tre
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-05-2012
Ngày bắt đầu HĐ 5/16/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 511, ấp Phước Hậu-Xã Phước Mỹ Trung-Huyện Mỏ Cày Bắc-Bến Tre

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1300822771, DNTN TM - VLXD MINH TIếN, Bến Tre, Huyện Mỏ Cày Bắc, Xã Tân Phú Tây, Nguyễn Văn Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100