Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tân Thiên Hải Bến Tre

TTHBT CO., LTD

Công Ty TNHH Tân Thiên Hải Bến Tre - TTHBT CO., LTD có địa chỉ tại Số 87, ấp 9 - Xã An Khánh - Huyện Châu Thành - Bến Tre. Mã số thuế 1300881128 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Châu Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1300881128

Ngày cấp 16-07-2012 Ngày đóng MST 13-10-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tân Thiên Hải Bến Tre

Tên giao dịch

TTHBT CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Châu Thành Điện thoại / Fax 0756292995 /
Địa chỉ trụ sở

Số 87, ấp 9 - Xã An Khánh - Huyện Châu Thành - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0756292995 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 87, ấp 9 - Xã An Khánh - Huyện Châu Thành - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1300881128 / 16-07-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Bến Tre
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-07-2012
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-280-282 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Việt Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Tân Bình-Xã Tân Tiến-Huyện Bù Đốp-Bình Phước

Tên giám đốc

Lê Việt Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1300881128, 0756292995, TTHBT CO., LTD, Bến Tre, Huyện Châu Thành, Xã An Khánh, Lê Việt Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
2 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
3 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
4 Thu gom rác thải độc hại 3812
5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
7 Tái chế phế liệu 3830
8 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
9 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
10 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
15 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
16 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
17 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490