Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tư Vấn - Thiết Kế Trí Đức

CTY TNHH TV - TK TRí ĐứC

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tư Vấn - Thiết Kế Trí Đức - CTY TNHH TV - TK TRí ĐứC có địa chỉ tại Số 72/7, khu phố 5 - Thị trấn Ba Tri - Huyện Ba Tri - Bến Tre. Mã số thuế 1300917832 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ba Tri

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1300917832

Ngày cấp 24-10-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tư Vấn - Thiết Kế Trí Đức

Tên giao dịch

CTY TNHH TV - TK TRí ĐứC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Ba Tri Điện thoại / Fax 0753762870 / 0753762864
Địa chỉ trụ sở

Số 72/7, khu phố 5 - Thị trấn Ba Tri - Huyện Ba Tri - Bến Tre

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0753762870 / 0753762864
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 72/7, khu phố 5 - Thị trấn Ba Tri - Huyện Ba Tri - Bến Tre
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1300917832 / 24-10-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Bến Tre
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-06-2012
Ngày bắt đầu HĐ 10/25/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Minh Trí

Địa chỉ chủ sở hữu

377/TH, ấp Tân Hòa-Xã Tân Xuân-Huyện Ba Tri-Bến Tre

Tên giám đốc

Đặng Minh Trí

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 1300917832, 0753762870, CTY TNHH TV - TK TRí ĐứC, Bến Tre, Huyện Ba Tri, Thị Trấn Ba Tri, Đặng Minh Trí

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
11 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100