Chi Nhánh Công Ty TNHH Thủy Sản Thiện Thảo - Số 01 có địa chỉ tại ấp Thạnh Lợi (thửa đất số 178, tờ bản đồ số 05) - Xã Bình Thạnh - Huyện Thạnh Phú - Bến Tre. Mã số thuế 1300918956-001 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ba Tri
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 1300918956-001 |
Ngày cấp | 03-09-2014 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Chi Nhánh Công Ty TNHH Thủy Sản Thiện Thảo - Số 01 |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Ba Tri | Điện thoại / Fax | 0753763878 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | ấp Thạnh Lợi (thửa đất số 178, tờ bản đồ số 05) - Xã Bình Thạnh - Huyện Thạnh Phú - Bến Tre |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0753763878 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | ấp Thạnh Lợi (thửa đất số 178, tờ bản đồ số 05) - Xã Bình Thạnh - Huyện Thạnh Phú - Bến Tre | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 1300918956-001 / 03-09-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Bến Tre | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 27-08-2014 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 9/1/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 2 | Tổng số lao động | 2 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-195 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | ||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Thanh Thảo |
Địa chỉ chủ sở hữu | ấp Vĩnh Đức Trung-Xã Vĩnh An-Huyện Ba Tri-Bến Tre |
||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | Loại thuế phải nộp |
|
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
2 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
3 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1300918956-001 | Công Ty TNHH Thủy Sản Thiện Thảo | ấp Vĩnh Đức Trung (thửa đất số 995, tờ bản đồ số 3) |